Domanín, Jindřichův Hradec
Huyện | Jindřichův Hradec |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0313 562840 |
Vùng | Jihočeský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Domanín, Jindřichův Hradec
Huyện | Jindřichův Hradec |
---|---|
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
NUTS 5 | CZ0313 562840 |
Vùng | Jihočeský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Thực đơn
Domanín, Jindřichův HradecLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Domanín, Jindřichův Hradec http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...